Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bội chi


[bội chi]
overspending (quá mức dự trù của ngân sách); over-expediture



Overspending (quá mức dự trù của ngân sách)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.